Có 2 kết quả:
荳蔻 dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ • 豆蔻 dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc)
2. thiếu nữ xinh xắn
2. thiếu nữ xinh xắn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc)
2. thiếu nữ xinh xắn
2. thiếu nữ xinh xắn
Từ điển Trung-Anh
(1) cardamom (Elettaria cardamomum)
(2) fig. a girl's teenage years
(3) maidenhood
(4) a budding beauty
(2) fig. a girl's teenage years
(3) maidenhood
(4) a budding beauty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0